>>> 9 trang Web và Ứng dụng học tiếng Nhật miễn phí tốt nhất hiện nay. Hằng ngày đều kiên trì đọc từ 1 đến 2 bài báo thôi thì Sách tiếng Nhật 100 tin rằng khả năng nghe đọc cùng với vốn từ vựng và vốn hiểu biết xã hội của bạn cũng đã được nâng cao rồi đó!
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 31" Tháng Tư 26, 2015 / in Học Từ Vựng Nâng Cao N2 / by tran cong. Kanji Hiragana Tiếng Việt 峠 とうげ Đèo 統計 とうけい Thống kê 動作 どうさ Động tác,sự thực thi
Bài 31: Mẫu câu dự định. Từ vựng Bài 31. Ngữ pháp Bài 31. Hội thoại Bài 31. Nghe hiểu Bài 31. Đọc hiểu Bài 31. Chữ Hán Bài 14 (phần 1) Bài 32: Mẫu câu phỏng đoán. Từ vựng Bài 32.
Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa (phần 1) 217. Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa (phần 2) 218. Từ vựng tiếng Trung về các loại than: 219. Các phương pháp chữa trị: 220. Từ vựng tiếng Trung về các thể loại kịch: 221. Đồ dùng hàng ngày và nội ngoại thất: 222. Đồ uống
Bản 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 trình độ cao cấp đã được Tiếng Trung Thượng Hải dịch nghĩa tiếng Việt và có phiên âm đầy đủ. 2500 từ vựng luyện thi HSK 5 là tổng hợp của 1200 từ vựng HSK 4 và 1300 từ vựng khác bổ sung hay gặp nhất trong các kì thi. Bài 31: Đến
Từ vựng tiếng Nhật ngành xuất khẩu lao động. 22/04/2022. 2023. Trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ đề cập đến một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến về ngành xuất khẩu lao động mà các bạn cần biết! Chúng sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn khá nhiều
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH HÀN. Dưới đây là một số từ vựng tiếng nhật ngành hàn mà chúng tôi đã tổng hợp và biên tập lại. Sẽ còn có nhiều thiếu sót mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn đọc. STT.
Chuyên đề từ loại tiếng anh luyện thi vào 10. Cuốn sách 30 chủ đề từ vựng tiếng anh tập 2 (Tái bản 2019) do Cô Trang Anh biên soạn nhằm cung cấp cho các em học sinh lớp 12 bộ tài liệu hay để ôn luyện và nâng cao vốn từ vựng cũng như nâng cao kỹ năng làm các dạng bài
Cách Vay Tiền Trên Momo.
Từ vựng mina no nihongo bài 31 Your browser does not support HTML5 video. 1[しきが~]はじまります[式が~]始まります - thức thủybắt đầu [buổi lễ ~]3みつけます見つけます - kiếntìm, tìm thấy4[しけんを~]うけます[試験を~]受けます - thí nghiệm thụthi [kỳ thi]5[だいがくに~]にゅうがくします[大学に~]入学します - đại học nhập họcnhập học, vào [trường đại học]6[だいがくを~]そつぎょうします[大学を~]卒業します - đại học tốt nghiệptốt nghiệp [trường đại học]7[かいぎに~]しゅっせきします[会議に~]出席します - hội nghị xuất tịchtham dự, tham gia [cuộc họp]8きゅうけいします休憩します - hưu khếnghỉ, giải lao9れんきゅう連休 - liên hưungày nghỉ liền nhau11てんらんかい展覧会 - triển lãm hộitriển lãm12けっこんしき結婚式 - kết hôn thứclễ cưới, đám cưới13[お]そうしき[お]葬式 - táng thứclễ tang, đám tang15ほんしゃ本社 - bản xãtrụ sở chính16してん支店 - chi điếmchi nhánh17きょうかい教会 - giáo hộinhà thờ18だいがくいん大学院 - đại học việncao học, sở giáo dục trên đại học19どうぶつえん動物園 - động vật viênvườn thú, vườn bách thú20おんせん温泉 - ôn tuyềnsuối nước nóng21おきゃく[さん]お客[さん] - kháchkhách hàng23~のほう~の方 - phươngphía ~, hướng ~25ピカソPablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha 1881-197326うえのこうえん上野公園 - thượng dã công viênCông viên Ueno ở Tokyo29ふつうの普通の - phổ thôngthường, thông thường32えいがかん映画館 - ánh họa quánrạp chiếu phim33いや「な」嫌[な] - hiềmchán, ghét, không chấp nhận được35とかい都会 - đô hộithành phố, nơi đô hội37せかいじゅう世界中 - thế giới trungkhắp thế giới38あつまります集まります - tậptập trung40しぜん自然 - tự nhiêntự nhiên, thiên nhiên42きがつきます気がつきます - khíđể ý, nhận ra Từ vựng tiếng nhật môn học ngành học6生物学seibutsu gakusinh vật học11物理学butsuri gakuvật lý học13土木工学doboku kougakukỹ thuật xây dựng14電子工学denshi kougakukỹ thuật điện tử15電気工学denki kougakukỹ thuật điện16機械工学kikai kougakukỹ thuật cơ khí17コンピューター工学konpyūtā kougakukhoa học máy tính18遺伝子工学idenshi kougakudi truyền học19建築学kenchiku gakukiến trúc học20天文学tenmongakuthiên văn học21環境科学kankyou kagakukhoa học môi trường22政治学seiji gakuchính trị học23国際関係学kokusai kankei gakuquan hệ quốc tế25経済学keizai gakukinh tế học28教育学kyouiku gakugiáo dục học30言語学gengo gakungôn ngữ học33宗教学shuukyou gakutôn giáo học37体育学taiiku gakuthể dục họcXem tất cả bài từ vựng mina no nihongo Share
Học tiếng nhật online Trung tâm tiếng nhật SOFL xin giới thiệu đến các bạn TỪ VỰNG Tiếng Nhật sơ cấp Bài 31 – Giáo trình Minna no Nihongo Trung tâm tiếng nhật SOFL,bắt đầu một ngôn ngữ mới, không bao giờ là đơn giản. Học ngoại ngữ đã khó, học tiếng Nhật lại càng khó hơn. Điều này không thể phủ nhận, bởi Nhật Bản là đất nước với bề dày văn hóa đồ sộ và điều ấy cũng được thể hiện qua ngôn ngữ của họ, một khối lượng chữ Kanji đồ sộ. Chúc các bạn học vui vẻ..! Từ vựng はじまりますhajimarimasu:bắt đầu つづけますtsudukemasu:tiếp tục みつけますmitsukemasu:tìm thấy うけますukemasu:thikỳ thi にゅうがくしますnyuugakushimasu:nhập học,vào そつぎょうしますsotsugyoushimasu:tốt nghiệp しゅっせきしますshussekishimasu:tham gia, tham dự きょうけいしますkyoukeishimasu:nghỉ giải lao れんきゅうrenkyuu:ngày nghỉ liền nhau さくぶんsakubun:bài văn Tiếng nhật sơ cấp 3 てんらんかいtenrankai:triển lãm けっこんしきkekkonshiki:lễ cưới, đám cưới そうしきsoushiki:lễ tang, đám tang しきshiki:lễ , đám ほんしゃhonsha:trụ sở chính してんshiten:chi nhánh きょうかいkyoukai:nhà thờ だいがくいんdaigakuin:cao học, sở giáo dục trên đại học どうぶつえんdoubutsuen:vườn thú, vườn bách thú おんせんonsen:suối nước nóng おきゃくさんokyakusan:khách hàng だれかdareka:ai đó ずっとzutto: suốt liền ピカソpikaso: pablo picasso , danh họa người tây ban nha うえのこうえんuenokouen:công viên ueno のこりますnokorimasu:ở lại つきにtsukini:một tháng ふつうのfutsuuno:thường, thông thường インターネットintaanetto:internet むらmura:làng えいがかんeigakan:rạp chiếu phim いやiya:chán , ghét とじますtojimasu:đóng , nhắm とかいtokai:thành phố せかいじゅうsekaijyuu:khắp thế giới あつまりますatsumarimasu:tập trung うつくしいutsukushii:đẹp しぜんshizen:tự nhiên, thiên nhiên すばらしさsubarashii:tuyệt vời きがつきますkigatsukimasu:để ý, nhận ra Tham khảo * Tiếng nhật trung cấp 1 * Tiếng nhật trung cấp 2 * Tổng hợp +Các khóa học tiếng nhật - >>> Xem Học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé. Thông tin được cung cấp bởi CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội Cơ sở 2 Số 44 Trần Vĩ Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3 Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Tel 0466 869 260 Hotline 0986 841 288 - 0964 661 288
Trên trang này, bạn có thể học các từ và cụm từ xuất hiện trong các bài học. Bạn hãy xem trong "Danh sách từ vựng", kiểm tra nghĩa và cách phát âm chính xác từng từ hoặc cụm từ. Khi bạn nghĩ bạn đã hiểu được từ hoặc cụm từ này, hãy thử làm phần "Câu đố từ vựng". Danh sách từ vựng Câu đố từ vựng
Bạn mới học tiếng Nhật và muốn ghi nhớ những từ vựng sơ cấp Minna no nihongo một cách hiệu quả?Bạn hay quên các nhóm động từ và chia động từ Minna no nihongo?Bạn muốn luyện nói giống với AccentTrọng âm của người Nhật?.Hãy để "Tiếng Nhật Minna no nihongo" giúp tính năng chính* Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo phổ biến nhất trình độ sơ cấp JLPT N5 - N4.* AccentTrọng âm Minh họa AccentTrọng âm của từ vựng Minna no nihongo một cách trực quan và sinh động.* Chia động từ Kiểm tra và ôn tập việc chia thể động từ Minna no nihongo, giúp bạn ôn tập và tăng phản xạ khi dùng tiếng Nhật.* Luyện phát âm Cung cấp các bài luyện phát âm từ vựng Minna no nihongo với gợi ý AccentTrọng âm, giúp bạn nói tiếng Nhật tự nhiên hơn.* Kaiwa Cung cấp một số bài hội thoại Minna no nihongo với hình ảnh sinh động.* Cách học thú vị Cơ chế kiểm tra và ôn tập từ vựng thường xuyên, giúp học từ vựng Minna no nihongo hiệu quả và thú vị hơn.* Giao diện trực quan, dễ sử dụng giúp bạn dễ nắm bắt quá trình học tiếng Nhật của thành xin lỗi bạn vì sản phầm có hiển thị quảng cáo. Đây là nguồn thu để giúp nhóm phát triển các sản phẩm. Cám ơn bạn đã tin dùng. Noutăți 31 mai 2023Versiune + Update UI+ Add Kanji game Confidențialitatea aplicației Dezvoltatorul, Vuong Nguyen, a indicat că practicile de confidențialitate ale aplicației pot include gestionarea datelor conform descrierii de mai jos. Pentru informații suplimentare, consultați politica de confidențialitate a dezvoltatorului. Date care nu sunt colectate Dezvoltatorul nu colectează niciun fel de date din această aplicație. Practicile de confidențialitate pot varia, de exemplu, în funcție de funcționalitățile pe care le utilizați sau de vârsta dvs. Aflați mai multe Informații Furnizor Vuong Nguyen Dimensiune 165 MB Categorie Educație Compatibilitate iPhone Necesită iOS sau o versiune ulterioară. iPad Necesită iPadOS sau o versiune ulterioară. iPod touch Necesită iOS sau o versiune ulterioară. Mac Necesită macOS sau o versiune ulterioară și un calculator Mac cu procesor Apple M1 sau o generație ulterioară. Vârstă 4+ Copyright © Copyright 2022, VuongNM Developer Preț Gratuit Asistență pentru aplicație Politică de confidențialitate Asistență pentru aplicație Politică de confidențialitate Mai multe de același dezvoltator S-ar putea să vă placă și
từ vựng tiếng nhật bài 31