KISS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge Ý nghĩa của kiss trong tiếng Anh kiss verb uk / kɪs / us / kɪs / A2 [ I or T ] to touch with your lips, especially as a greeting, or to press your mouth onto another person's mouth in a sexual way: There was a young couple on the sofa, kissing passionately. She kissed him on the mouth.
Photo by Ryan Jacobson. "Kiss and make up" = Hôn và hòa giải lại -> Thành ngữ chỉ việc trở lại là bạn hoặc người yêu sau một cuộc chiến căng thẳng/cãi vả và các bạn cũng có thể hiểu như thành ngữ 'Gương vỡ lại lành' nhé. Ví dụ. I wish they could just kiss and make up and break
Vậy nguyên lý KISS trong lập trình là như thế nào, tại sao lại nên áp dụng KISS? Tôi sẽ nêu một tình huống và bạn sẽ nghĩ xem mình đã mắc phải lần nào không nhé. Bạn cần viết một ứng dụng web blog, nghĩa là có truy xuất dữ liệu, lưu bài viết..v.v Ứng dụng này bạn
Bản dịch của "kiss" trong Việt là gì? en volume_up kiss = vi nụ hôn Bản dịch Động từ Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "kiss" trong tiếng Việt volume_up kiss {danh} VI nụ hôn cái hôn volume_up kiss the dust {động} [thành ngữ] VI chết bị hạ gục Bản dịch EN kiss {danh từ} volume_up kiss nụ hôn {danh} kiss cái hôn {danh} EN
kiss trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kiss (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Nghĩa của từ kiss bằng Tiếng Việt. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kiss", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ kiss,
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gió trong từ Hán Việt và cách phát âm gió từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gió từ Hán Việt nghĩa là gì. gió (âm Bắc Kinh) gió (âm Hồng Kông/Quảng Đông).
Kiss là gì nhỉ? Hiểu theo nghĩa tiếng anh là hành động chạm nhẹ lên môi, má, trán,… hay hiểu đơn giản là hôn. Đặc biệt trong tình yêu, các cặp đôi yêu nhau thường dành cho nhau những nụ hôn lãng mạn ngọt ngào để thể hiện tình cảm cho đối phương của mình. Kiss nghĩa tiếng việt là gì?
Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /kis/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ cái hôn sự chạm nhẹ của hai hòn bi-a đang lăn kẹo bi đường động từ hôn nghĩa bóng chạm khẽ, chạm lướt sóng, gió the waves kiss the sand beach sóng khẽ lướt vào bãi cát chạm nhẹ những hòn bi đang lăn bị giết nghĩa bóng bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục Cụm từ/thành ngữ to snatch steal a kiss hôn trộm stolen kisses are sweet tục ngữ của ăn vụng bao giờ cũng ngon to kiss away tears hôn để làm cho nín khóc thành ngữ khác Từ gần giống kissing kissable kisser cloud-kissing kissing kind Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
/kis/ Thông dụng Danh từ Cái hôn Sự chạm nhẹ của hai hòn bi-a đang lăn Kẹo bi đường Ngoại động từ Hôn nghĩa bóng chạm khẽ, chạm lướt sóng, gió the waves kiss the sand beach sóng khẽ lướt vào bãi cát Chạm nhẹ những hòn bi đang lăn Cấu trúc từ to snatch steal a kiss hôn trộm stolen kisses are sweet tục ngữ của ăn vụng bao giờ cũng ngon the kiss of life sự hà hơi tiếp sức to kiss away tears hôn để làm cho nín khóc To kiss and be friends Làm lành hoà giải với nhau to kiss the book hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ to kiss the dust tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ Bị giết To kiss good-bye Hôn tạm biệt, hôn chia tay to kiss the ground phủ phục, quỳ mọp xuống để tạ ơn... nghĩa bóng bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục to kiss one's hand to someone vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai to kiss hands the hand hôn tay vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến... to kiss the rod nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun butterfly * , caress , embrace , endearment , osculation , peck , salutation , salute , smack * , smooch * , buss , smack , smacker , pax , pax kiss of peace verb blow , brush , butterfly * , french * , glance , graze , greet , lip * , make out * , mush * , neck * , osculate , peck , pucker up , salute , smack * , smooch * , buss , smack , flick , shave , skim , caress , embrace , french , neck , smooch
Từ điển Anh-Việt K kiss Bản dịch của "kiss" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch EN kiss the dust {động từ} [thành ngữ] volume_up Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "kiss" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "kiss"kissEnglishbusscandy kissosculateosculationsnog Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
FIRST KISS của nhỏ???List of songs recorded by bài hát được hát bởi the game Kiss in Titanic Titanic KISS online Chơi trò chơi Titanic KISS trực kiss your mama with that pottymouth?Cô hun mẹ cô với cái miệng đó hả?The way you kiss, the way you cry,Cái cách anh hôn em, cách anh can always kiss me.".Girlfriends kiss and make hot passionate will kiss the Bishop's arse if he comes sẽ hôn vào mông Giám mục nếu ông ấy trở did you think of your first kiss?I kiss the hand of the man that has killed my sons.".Ta đã hôn đôi tay kẻ đã giết con trai just kiss, I don't even bắt đầu hôn họ, thậm chí không chờ kiss and make up, hơn là hôn và làm lành đi, is always just em Từng was the most perfect perfect first if I have to kiss you myself to prove cần tôi sẽ hôn anh để chứng minh cho anh said the patient is awake throughout the entire brain nói rằng bệnh nhân đã rất lo lắng trong toàn bộ quá I must kiss your lower lip once sẽ hôn làn môi dưới của chị lần nữa đây goodbye kiss in the a girl kiss her boyfriend?Một cô gái không được hôn bạn trai của mình sao?Kiss and tell me“Everything is all right”.Anh hôn tôi và nói“ Mọi sự đều ổn”.She's in love and will kiss him muốn hôn cậu và hắn sẽ hôn cậu ngay bây will kiss your neck with no ấy sẽ hôn vào cổ bạn mà không có cảm xúc.
Dịch Sang Tiếng ViệtDanh từ1. cái hôn2. sự chạm nhẹ của hai hòn bi-a đang lăn3. kẹo bi đườngNgoại Động từ1. hôn2. nghĩa bóng chạm khẽ, chạm lướt sóng, gió3. chạm nhẹ những hòn bi đang lănTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
kiss nghĩa tiếng việt là gì